1. exceptionally bad or displeasing; "atrocious taste" "abominable workmanship" "an awful voice" "dreadful manners" "a painful performance" "terrible handwriting" "an unspeakable odor came sweeping into the room" 2. causing fear or dread or terror; "the awful war" "an awful risk" 1. Bad boy là gì? Nhắc tới khái niệm Bad boy, nhiều người trên cộng đồng mạng đã hiểu sai về nó. Khi du nhập vào Việt Nam, thuật ngữ Bad boy bị hiểu theo nghĩa khá tiêu cực, thậm chí gần như là người xấu nên tránh xa. Theo đúng cách hiểu của người Mỹ, Bad boy không phải Awful là gì: / ´ɔ:ful /, Tính từ: Đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm, Đáng gờm;khủng khiếp, dễ sợ, khủng khiếp, (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là, (từ cổ,nghĩa bad blood ác cảm bad action hành động ác, hành động bất lương Có hại cho, nguy hiểm cho be bad for health có hại cho sức khoẻ Nặng, trầm trọng to have a bad cold bị cảm nặng bad blunder sai lầm trầm trọng Ươn, thiu, thối, hỏng bad fish cá ươn to go bad bị thiu, thối, hỏng Khó chịu Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ awful tiếng Anh nghĩa là gì. awful /'ɔ:ful/. * tính từ. - đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm. - dễ sợ, khủng khiếp. =an awful thunderstorm+ cơn bão khủng khiếp. - (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là. Fast Money. TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'ɔful/ Thêm vào từ điển của tôi Tính từ tính từ đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm dễ sợ, khủng khiếp an awful thunderstorm cơn bão khủng khiếp từ lóng lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là an awful surprise một sự ngạc nhiên hết sức an awful nuisance một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng từ cổ,nghĩa cổ đáng tôn kính Từ gần giống lawful unlawful lawfulness unlawfulness Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "how awful", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ how awful, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ how awful trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. How awful! 2. Barbaric, we might exclaim, how awful! 3. Lisa raved on about how awful it all was. 4. " Abashed, the devil stood... and felt how awful goodness is 5. How awful to be caught up in the terrible squirrel cage of self. 6. In the first place, everyone travels by car and therefore everyone has first-hand knowledge of how awful the roads are. 7. How awful it must have been to be trapped in that room or watched every second as she labored in the fields. 8. After they got through telling us all the stories of how awful the conditions and the children were, I looked at them, and I said, "So what. Thông tin thuật ngữ awful tiếng Anh Từ điển Anh Việt awful phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ awful Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm awful tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ awful trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ awful tiếng Anh nghĩa là gì. awful /'ɔful/* tính từ- đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm- dễ sợ, khủng khiếp=an awful thunderstorm+ cơn bão khủng khiếp- từ lóng lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là=an awful surprise+ một sự ngạc nhiên hết sức=an awful nuisance+ một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng- từ cổ,nghĩa cổ đáng tôn kính Thuật ngữ liên quan tới awful epigraph tiếng Anh là gì? housework tiếng Anh là gì? coherer tiếng Anh là gì? orcus tiếng Anh là gì? pallidness tiếng Anh là gì? cataracts tiếng Anh là gì? weather-bound tiếng Anh là gì? confiscating tiếng Anh là gì? usurper tiếng Anh là gì? sleepyheads tiếng Anh là gì? quaker's meeting tiếng Anh là gì? irisation tiếng Anh là gì? digitalized tiếng Anh là gì? swaths tiếng Anh là gì? active area tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của awful trong tiếng Anh awful có nghĩa là awful /'ɔful/* tính từ- đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm- dễ sợ, khủng khiếp=an awful thunderstorm+ cơn bão khủng khiếp- từ lóng lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là=an awful surprise+ một sự ngạc nhiên hết sức=an awful nuisance+ một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng- từ cổ,nghĩa cổ đáng tôn kính Đây là cách dùng awful tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ awful tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh awful /'ɔful/* tính từ- đáng kinh sợ tiếng Anh là gì? uy nghi tiếng Anh là gì? oai nghiêm- dễ sợ tiếng Anh là gì? khủng khiếp=an awful thunderstorm+ cơn bão khủng khiếp- từ lóng lạ lùng tiếng Anh là gì? phi thường tiếng Anh là gì? hết sức tiếng Anh là gì? vô cùng tiếng Anh là gì? thật là=an awful surprise+ một sự ngạc nhiên hết sức=an awful nuisance+ một chuyện thật là khó chịu tiếng Anh là gì? một thằng cha khó chịu vô cùng- từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ đáng tôn kính Nghĩa của từng từ anawfulblunderTừ điển Anh - Việt◘[æn, ən] *mạo từ, đứng trước nguyên âm, h câm hoặc mẫu tự đặc biệt đọc như nguyên âm xem a ⁃an egg một quả trứng ⁃an hour một giờ ⁃an MP một nghị sĩTừ điển Anh - Việt◘['ɔful]*tính từ đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm dễ sợ, khủng khiếp ⁃an awful thunderstorm cơn bão khủng khiếp từ lóng lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là ⁃an awful surprise một sự ngạc nhiên hết sức ⁃an awful nuisance một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng từ cổ,nghĩa cổ đáng tôn kínhTừ điển Anh - Việt◘['blʌndə]*danh từ điều sai lầm, ngớ ngẩn*nội động từ thường + on, along mò mẫm; vấp váp sai lầm, ngớ ngẩn*ngoại động từ làm hỏng một công việc; quản lý tồi cơ sở kinh doanh ▸to blunder away vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí ▸to blunder away all one's chances vì khờ mà bỏ lỡ những dịp may ▸to blunder out nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ cái gì ▸to blunder upon ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy Hiện tại tốc độ tìm kiếm khá chậm đặc biệt là khi tìm kiếm tiếng việt hoặc cụm từ tìm kiếm khá dài. Khoảng hai tháng nữa chúng tôi sẽ cập nhật lại thuật toán tìm kiếm để gia tăng tốc độ tìm kiếm và độ chính xác của kết quả. Các mẫu câu I've made an awful mắc phải một lỗi ngớ ngẩn kinh khủng. I 've made an awful mắc phải một lỗi ngớ ngẩn kinh khủng. Giới thiệu dictionary4it Dictionary4it là từ điển chứa các mẫu câu song ngữ. Người dùng chỉ việc gõ cụm từ và website sẽ hiển thị các cặp câu song ngữ chứa cụm từ đó. Bản dịch của các mẫu câu do con người dịch chứ không phải máy dịch. Để có kết quả chính xác, người dùng không nên gõ cụm từ quá dài. Quyền lợi của thành viên vip Thành viên vip tra đến 30 triệu mẫu câu Anh-Việt và Việt-Anh không có vip bị giới hạn 10 triệu mẫu câu. Con số 30 triệu này sẽ không cố định do dữ liệu được bổ sung liên tục. Xem phim song ngữ không giới hạn. Sử dụng bộ lọc mẫu câu lọc theo vị trí, phim, nhạc, chính xác, Tra từ điển trên các mẫu câu click đúp chuột vào từ cần tra. Hiển thị đến 100 mẫu câu không có vip bị giới hạn 20 mẫu câu. Lưu các mẫu câu. Loại bỏ quảng cáo. Nghĩa của từ awful là gì Dịch Sang Tiếng ViệtTính từ1. đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm2. dễ sợ, khủng khiếp3. từ lóng lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là4. cổ đáng tôn kínhTừ điển chuyên ngành y khoa Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ liên quandecaffeinatepensionariesunrepentantmylopharyngeal muscleabove boardintratesticularlysemiacomplete mutationsignificanceoccultism

awful nghĩa là gì